Có 2 kết quả:
高速挡 gāo sù dǎng ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄉㄤˇ • 高速擋 gāo sù dǎng ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top gear
(2) high gear
(2) high gear
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top gear
(2) high gear
(2) high gear
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh