Có 2 kết quả:

高速挡 gāo sù dǎng ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄉㄤˇ高速擋 gāo sù dǎng ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) top gear
(2) high gear

Từ điển Trung-Anh

(1) top gear
(2) high gear